Có 2 kết quả:
晕船 yùn chuán ㄩㄣˋ ㄔㄨㄢˊ • 暈船 yùn chuán ㄩㄣˋ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
say sóng
Từ điển Trung-Anh
to become seasick
phồn thể
Từ điển phổ thông
say sóng
Từ điển Trung-Anh
to become seasick
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh